Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
结构


[jiégòu]
1. kết cấu; cấu hình; cơ cấu。各个组成部分的搭配和排列。
文章的结构。
kết cấu bài văn.
语言的结构。
kết cấu ngôn ngữ.
原子结构。
kết cấu nguyên tử.
2. cấu tạo; khung; kết cấu; giàn khung (trong kiến trúc)。建筑物上承担重力或外力的部分的构造。
钢筋混凝土结构。
khung xi-măng cốt thép.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.