Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
结束


[jiéshù]
1. kết thúc; hết; chấm dứt; kết liễu。发展或进行到最后阶段,不再继续。
秋收快要结束了。
thu hoạch vụ thu sắp kết thúc.
代表团结束了对北京的访问。
đoàn đại biểu đã kết thúc chuyến đi phỏng vấn ở Bắc Kinh.
2. thắt; tết; trang điểm (thường thấy trong bạch thoại thời kì đầu)。装束;打扮(多见于早期白话)。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.