|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
结束
| [jiéshù] | | | 1. kết thúc; hết; chấm dứt; kết liễu。发展或进行到最后阶段,不再继续。 | | | 秋收快要结束了。 | | thu hoạch vụ thu sắp kết thúc. | | | 代表团结束了对北京的访问。 | | đoàn đại biểu đã kết thúc chuyến đi phỏng vấn ở Bắc Kinh. | | | 2. thắt; tết; trang điểm (thường thấy trong bạch thoại thời kì đầu)。装束;打扮(多见于早期白话)。 |
|
|
|
|