Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
结晶


[jiéjīng]
1. kết tinh。物质从液态(溶液或熔融状态)或气态形成晶体。
2. tinh thể; pha lê。原子、离子或分子按一定的空间次序排列而形成的固体,具有规则的外形。如食盐、石英、云母、明矾。也叫结晶体或结晶。 见〖晶体〗
3. thành quả; kết quả; kết tinh (kết quả tốt)。比喻珍贵的成果。
劳动的结晶。
kết quả lao động.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.