|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
结晶
| [jiéjīng] | | | 1. kết tinh。物质从液态(溶液或熔融状态)或气态形成晶体。 | | | 2. tinh thể; pha lê。原子、离子或分子按一定的空间次序排列而形成的固体,具有规则的外形。如食盐、石英、云母、明矾。也叫结晶体或结晶。 见〖晶体〗 | | | 3. thành quả; kết quả; kết tinh (kết quả tốt)。比喻珍贵的成果。 | | | 劳动的结晶。 | | kết quả lao động. |
|
|
|
|