Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
结成


[jiéchéng]
1. hợp nhất; cùng hành động; kết thành (cùng mục đích)。为了一个共同目标,通过法律手续结合起来。
2. kết hợp。结合成一体或一块;结合。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.