Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
结巴


[jiē·ba]
1. nói lắp; cà lăm; nói cà lăm。口吃的通称。
他结巴得利害,半天说不出一句话。
anh ấy nói cà lăm quá, mãi không nói được một câu.
2. người nói lắp; người nói cà lăm。口吃的人。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.