Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
结尾


[jiéwěi]
giai đoạn kết thúc; giai đoạn cuối; lời nói cuối; hành động cuối cùng。结束的阶段。
结尾工程。
giai đoạn kết thúc công trình.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.