Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
结实


[jiē·shi]
1. chắc; bền。坚固耐用。
这双鞋很结实。
đôi giày này rất chắc.
2. cường tráng; khoẻ mạnh。健壮。
他的身体结实。
thân thể anh ấy cường tráng.
[jiēshí]
tráng kiện; khoẻ khoắn。强健。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.