Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
结实


[jiē·shi]
1. chắc; bền。坚固耐用。
这双鞋很结实。
đôi giày này rất chắc.
2. cường tráng; khoẻ mạnh。健壮。
他的身体结实。
thân thể anh ấy cường tráng.
[jiēshí]
tráng kiện; khoẻ khoắn。强健。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.