Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
结婚


[jiéhūn]
kết hôn; đám cưới; lấy nhau; cưới xin; hôn nhân; lễ cưới; sự kết hợp。男子和女子经过合法手续结合成为夫妻。
结婚证书。
giấy kết hôn; hôn thú.
结婚登记。
đăng ký kết hôn.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.