|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
结合
 | [jiéhé] | | |  | 1. kết hợp; gắn liền。人或事物间发生密切联系。 | | |  | 理论结合实际。 | | | lý luận kết hợp với thực tế. | | |  | 教育与生产劳动相结合。 | | | giáo dục và lao động sản xuất kết hợp tương xứng với nhau. | | |  | 2. kết nghĩa vợ chồng; se duyên。指结为夫妻。 |
|
|
|
|