Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
结合


[jiéhé]
1. kết hợp; gắn liền。人或事物间发生密切联系。
理论结合实际。
lý luận kết hợp với thực tế.
教育与生产劳动相结合。
giáo dục và lao động sản xuất kết hợp tương xứng với nhau.
2. kết nghĩa vợ chồng; se duyên。指结为夫妻。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.