|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
结合
![](img/dict/02C013DD.png) | [jiéhé] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. kết hợp; gắn liền。人或事物间发生密切联系。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 理论结合实际。 | | lý luận kết hợp với thực tế. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 教育与生产劳动相结合。 | | giáo dục và lao động sản xuất kết hợp tương xứng với nhau. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. kết nghĩa vợ chồng; se duyên。指结为夫妻。 |
|
|
|
|