Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
结余


[jiéyú]
còn lại; dư。结存。
他收入不多,但是每月都有结余。
anh ấy thu nhập không nhiều nhưng hàng tháng vẫn có dư lại.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.