|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
绒
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (絨) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [roìng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 糸 (纟,糹) - Mịch | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 12 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: NHUNG | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. lông tơ; lông măng。人或动物身体表面和某些器官内壁长的短而柔软的毛。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 鸭绒。 | | lông tơ vịt. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. vải nhung; nhung。上面有一层绒毛的纺织品。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 棉绒。 | | nhung bông. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 丝绒。 | | nhung tơ. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 长毛绒。 | | nhung lông dài. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. chỉ thêu。(绒儿)刺绣用的细丝。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 红绿绒儿。 | | chỉ thêu xanh đỏ. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 绒布 ; 绒花 ; 绒裤 ; 绒毛 ; 绒头绳 ; 绒线 ; 绒衣 |
|
|
|
|