Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (絨)
[roìng]
Bộ: 糸 (纟,糹) - Mịch
Số nét: 12
Hán Việt: NHUNG
1. lông tơ; lông măng。人或动物身体表面和某些器官内壁长的短而柔软的毛。
鸭绒。
lông tơ vịt.
2. vải nhung; nhung。上面有一层绒毛的纺织品。
棉绒。
nhung bông.
丝绒。
nhung tơ.
长毛绒。
nhung lông dài.
3. chỉ thêu。(绒儿)刺绣用的细丝。
红绿绒儿。
chỉ thêu xanh đỏ.
Từ ghép:
绒布 ; 绒花 ; 绒裤 ; 绒毛 ; 绒头绳 ; 绒线 ; 绒衣



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.