|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
绑
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (綁) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [bǎng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 糸 (纟,糹) - Mịch | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 12 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: BẢNG | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | trói; băng; quấn; ràng rịt; cột; gói. 用绳、带等缠绕或捆扎。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 绑腿 | | băng chân | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 捆绑 | | băng bó | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 陪绑 | | cùng trói dẫn ra pháp trường (trói những người không đáng tội chết dẫn ra pháp trường, nhằm uy hiếp bức cung hoặc ép họ đầu hàng) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 绳捆索绑 | | ràng rịt chặt chẽ | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 绑带 ; 绑匪 ; 绑架 ; 绑票 ; 绑腿 |
|
|
|
|