|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
绑
 | Từ phồn thể: (綁) |  | [bǎng] |  | Bộ: 糸 (纟,糹) - Mịch |  | Số nét: 12 |  | Hán Việt: BẢNG | | |  | trói; băng; quấn; ràng rịt; cột; gói. 用绳、带等缠绕或捆扎。 | | |  | 绑腿 | | | băng chân | | |  | 捆绑 | | | băng bó | | |  | 陪绑 | | | cùng trói dẫn ra pháp trường (trói những người không đáng tội chết dẫn ra pháp trường, nhằm uy hiếp bức cung hoặc ép họ đầu hàng) | | |  | 绳捆索绑 | | | ràng rịt chặt chẽ |  | Từ ghép: | | |  | 绑带 ; 绑匪 ; 绑架 ; 绑票 ; 绑腿 |
|
|
|
|