Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (綁)
[bǎng]
Bộ: 糸 (纟,糹) - Mịch
Số nét: 12
Hán Việt: BẢNG
trói; băng; quấn; ràng rịt; cột; gói. 用绳、带等缠绕或捆扎。
绑腿
băng chân
捆绑
băng bó
陪绑
cùng trói dẫn ra pháp trường (trói những người không đáng tội chết dẫn ra pháp trường, nhằm uy hiếp bức cung hoặc ép họ đầu hàng)
绳捆索绑
ràng rịt chặt chẽ
Từ ghép:
绑带 ; 绑匪 ; 绑架 ; 绑票 ; 绑腿



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.