Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
经费


[jīngfèi]
kinh phí; tiền chi tiêu; tiền phí tổn (cơ quan, trường học)。(机关、学校等)经常支出的费用。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.