Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
经营


[jīngyíng]
1. kinh doanh。筹划并管理(企业等)。
经营农业。
kinh doanh nông nghiệp.
经营畜牧业。
kinh doanh nghề chăn nuôi.
苦心经营。
cố gắng kinh doanh.
经营之路。
con đường kinh doanh.
2. tổ chức; làm; tiến hành。泛指计划和组织。
这个展览会是煞费经营的。
cuộc triển lãm này tổ chức sẽ tốn kém lắm đây.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.