|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
经营
| [jīngyíng] | | | 1. kinh doanh。筹划并管理(企业等)。 | | | 经营农业。 | | kinh doanh nông nghiệp. | | | 经营畜牧业。 | | kinh doanh nghề chăn nuôi. | | | 苦心经营。 | | cố gắng kinh doanh. | | | 经营之路。 | | con đường kinh doanh. | | | 2. tổ chức; làm; tiến hành。泛指计划和组织。 | | | 这个展览会是煞费经营的。 | | cuộc triển lãm này tổ chức sẽ tốn kém lắm đây. |
|
|
|
|