Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
经纪人


[jīngjìrén]
1. người mối lái; người môi giới; cò; mối lái。旧时为买卖双方撮合从中取得佣金的人。
2. người bán hàng; nhân viên bán hàng。旧时在交易所中代他人进行买卖而取得佣金的人。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.