Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
经纪


[jīngjì]
1. trù tính; quản lý; kinh doanh。筹划并管理(企业);经营。
不善经纪。
không giỏi về kinh doanh.
2. người mai mối; người môi giới; cò; mối lái。经纪人。
3. chăm sóc; lo liệu; thu xếp; chăm lo。料理。
经纪其家。
chăm lo gia đình.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.