|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
经纪
| [jīngjì] | | | 1. trù tính; quản lý; kinh doanh。筹划并管理(企业);经营。 | | | 不善经纪。 | | không giỏi về kinh doanh. | | | 2. người mai mối; người môi giới; cò; mối lái。经纪人。 | | 书 | | | 3. chăm sóc; lo liệu; thu xếp; chăm lo。料理。 | | | 经纪其家。 | | chăm lo gia đình. |
|
|
|
|