Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
经理


[jīnglì]
1. quản lý kinh doanh。经营管理。
2. giám đốc; người phụ trách xí nghiệp。某些企业的负责人。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.