Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
经济学


[jīngjìxué]
1. kinh tế học。研究国民经济各方面问题的学科的总称,包括政治经济学,部门经济学,会计学,统计学等。
2. kinh tế chính trị học。政治经济学的简称。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.