Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
经手


[jīngshǒu]
qua tay; quản lý; phụ trách; xử lý; điều khiển; thực hiện。经过亲手(处理)。
经手人。
người thực hiện.
这件事是他经手的。
việc này do anh ấy thực hiện.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.