Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
经历


[jīnglì]
1. từng trải; trải qua。亲身见过、做过或遭受过。
2. những việc trải qua。亲身见过、做过或遭受过的事。
生活经历。
những việc trải qua trong cuộc sống.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.