Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
经典


[jīngdiǎn]
1. kinh điển (tác phẩm)。指传统的具有权威性的著作。
博览经典。
đọc nhiều tác phẩm kinh điển.
2. kinh (tôn giáo)。泛指各宗教宣扬教义的根本性著作。
3. tác phẩm kinh điển; kiệt tác。著作具有权威性的。
马列主义经典著作。
tác phẩm kinh điển chủ nghĩa Mác-Lênin.
经典作家。
trước tác kinh điển.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.