|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
经典
 | [jīngdiǎn] | | |  | 1. kinh điển (tác phẩm)。指传统的具有权威性的著作。 | | |  | 博览经典。 | | | đọc nhiều tác phẩm kinh điển. | | |  | 2. kinh (tôn giáo)。泛指各宗教宣扬教义的根本性著作。 | | |  | 3. tác phẩm kinh điển; kiệt tác。著作具有权威性的。 | | |  | 马列主义经典著作。 | | | tác phẩm kinh điển chủ nghĩa Mác-Lênin. | | |  | 经典作家。 | | | trước tác kinh điển. |
|
|
|
|