Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
经传


[jīngzhuàn]
kinh truyện; tác phẩm kinh điển; văn cổ điển。原指经典和古人解释经文的传。泛指比较重要的古书。
不见经传。
không xem kinh truyện.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.