Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
经久


[jīngjiǔ]
1. kéo dài; hồi lâu; lâu。经过很长的时间。
掌声经久不息。
tiếng vỗ tay kéo dài không dứt.
2. lâu bền; không thay đổi; bền。经过较长时间不变。
经久耐用。
lâu bền.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.