Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (繹)
[yì]
Bộ: 糸 (纟,糹) - Mịch
Số nét: 11
Hán Việt: DỊCH
đầu mối。抽出或理出事物的头绪来。
寻绎
tìm đầu mối
演绎
diễn dịch
抽绎
rút ra đầu mối



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.