|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
绍
| Từ phồn thể: (紹) | | [shào] | | Bộ: 糸 (纟,糹) - Mịch | | Số nét: 11 | | Hán Việt: THIỆU | | | 1. nối; nối tiếp; kế thừa。继续;继承。 | | | 2. Thiệu Hưng (tên thành phố ở tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc)。指浙江绍兴。 | | Từ ghép: | | | 绍介 ; 绍剧 ; 绍兴酒 |
|
|
|
|