Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (紹)
[shào]
Bộ: 糸 (纟,糹) - Mịch
Số nét: 11
Hán Việt: THIỆU
1. nối; nối tiếp; kế thừa。继续;继承。
2. Thiệu Hưng (tên thành phố ở tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc)。指浙江绍兴。
Từ ghép:
绍介 ; 绍剧 ; 绍兴酒



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.