Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (絀)
[chù]
Bộ: 糸 (纟,糹) - Mịch
Số nét: 11
Hán Việt: TRUẤT
thiếu; hở; thua; không đủ; không thích đáng; không thoả đáng。 不够;不足。
左支右绌 。
che đầu hở đuôi.
相形见绌 。
so vào thì thấy thua xa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.