|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
绌
| Từ phồn thể: (絀) | | [chù] | | Bộ: 糸 (纟,糹) - Mịch | | Số nét: 11 | | Hán Việt: TRUẤT | | 书 | | | thiếu; hở; thua; không đủ; không thích đáng; không thoả đáng。 不够;不足。 | | | 左支右绌 。 | | che đầu hở đuôi. | | | 相形见绌 。 | | so vào thì thấy thua xa. |
|
|
|
|