|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
绌
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (絀) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [chù] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 糸 (纟,糹) - Mịch | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 11 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TRUẤT | ![](img/dict/47B803F7.png) | 书 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thiếu; hở; thua; không đủ; không thích đáng; không thoả đáng。 不够;不足。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 左支右绌 。 | | che đầu hở đuôi. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 相形见绌 。 | | so vào thì thấy thua xa. |
|
|
|
|