|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
绊
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (絆) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [bàn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 糸 (纟,糹) - Mịch | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 11 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: BẠN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vướng chân; quẩn chân; vấp。行走时腿脚被挡住或缠住,使跌倒或使行走不方便。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 绊手绊脚 | | vướng chân vướng tay | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 绊了一跤 | | vấp ngã 1 cái | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 绊绊磕磕 ; 绊倒 ; 绊脚石 ; 绊马索 ; 绊儿 ; 绊手绊脚 ; 绊子 |
|
|
|
|