|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
绊
 | Từ phồn thể: (絆) |  | [bàn] |  | Bộ: 糸 (纟,糹) - Mịch |  | Số nét: 11 |  | Hán Việt: BẠN | | |  | vướng chân; quẩn chân; vấp。行走时腿脚被挡住或缠住,使跌倒或使行走不方便。 | | |  | 绊手绊脚 | | | vướng chân vướng tay | | |  | 绊了一跤 | | | vấp ngã 1 cái |  | Từ ghép: | | |  | 绊绊磕磕 ; 绊倒 ; 绊脚石 ; 绊马索 ; 绊儿 ; 绊手绊脚 ; 绊子 |
|
|
|
|