Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
终身


[zhōngshēn]
chung thân; cả đời; suốt đời; trọn đời。一生;一辈子(多就切身的事说)。
终身之计
chuyện trăm năm; kế sách cả đời.
终身大事(关系一生的大事情,多指婚姻)。
việc lớn cả đời; hôn nhân; chuyện dựng vợ gả chồng.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.