Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
终究


[zhōngjiū]
chung quy; cuối cùng。毕竟;终归。
一个人的力量终究有限。
chung quy sức lực của một người thì có hạn.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.