Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
终点


[zhōngdiǎn]
1. điểm cuối cùng; điểm kết thúc。一段路程结束的地方。
终点站
ga cuối; trạm cuối
2. điểm cuối (trong thi đấu điền kinh)。特指径赛中终止的地点。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.