Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
终点


[zhōngdiǎn]
1. điểm cuối cùng; điểm kết thúc。一段路程结束的地方。
终点站
ga cuối; trạm cuối
2. điểm cuối (trong thi đấu điền kinh)。特指径赛中终止的地点。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.