Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
终止


[zhōngzhǐ]
kết thúc; đình chỉ。结束;停止。
终止活动
đình chỉ hoạt động


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.