|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
终归
![](img/dict/02C013DD.png) | [zhōngguī] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chung quy; cuối cùng。毕竟;到底。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 终归无效 | | cuối cùng chẳng có kết quả gì. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 技术无论怎样复杂,只要努力钻研,终归能够学会的。 | | kỹ thuật dù phức tạp đến đâu, chỉ cần nỗ lực nghiên cứu, cuối cùng sẽ nắm được. |
|
|
|
|