Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
终年


[zhōngnián]
1. suốt năm; quanh năm; cả năm。全年;一年到头。
终年积雪的高山
núi cao tuyết phủ quanh năm
2. tuổi lúc chết; hưởng dương; hưởng thọ。指人去世时的年龄。
终年八十岁。
hưởng thọ 80 tuổi.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.