|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
终审
![](img/dict/02C013DD.png) | [zhōngshěn] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. chung thẩm。法院对案件的最后一级审判。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 终审判决 | | phán quyết chung thẩm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. quyết định sau cùng; quyết định cuối cùng。对影视作品或书刊稿件进行最后一级的审查。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 终审定稿后即可发稿。 | | bản thảo viết xong sau khi có quyết định sau cùng mới có thể gửi bản thảo đi. |
|
|
|
|