Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
终审


[zhōngshěn]
1. chung thẩm。法院对案件的最后一级审判。
终审判决
phán quyết chung thẩm
2. quyết định sau cùng; quyết định cuối cùng。对影视作品或书刊稿件进行最后一级的审查。
终审定稿后即可发稿。
bản thảo viết xong sau khi có quyết định sau cùng mới có thể gửi bản thảo đi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.