|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
终场
| [zhōngchǎng] | | | 1. kết thúc; diễn xong。(戏)演完;(球赛)结束。 | | | 当终场落幕的时候,在观众中响起了热烈的掌声。 | | lúc kéo màn kết thúc buổi biểu diễn, vẫn còn tiếng hoan hô nhiệt liệt của khán giả. | | | 终场前一分钟,主队又攻进一球。 | | chỉ một phút trước khi kết thúc trận đấu, đội chủ nhà lại sút vào một quả. | | | 2. kỳ thi cuối cùng。旧时指分几场考试时考完最后的一场。 |
|
|
|
|