Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
终场


[zhōngchǎng]
1. kết thúc; diễn xong。(戏)演完;(球赛)结束。
当终场落幕的时候,在观众中响起了热烈的掌声。
lúc kéo màn kết thúc buổi biểu diễn, vẫn còn tiếng hoan hô nhiệt liệt của khán giả.
终场前一分钟,主队又攻进一球。
chỉ một phút trước khi kết thúc trận đấu, đội chủ nhà lại sút vào một quả.
2. kỳ thi cuối cùng。旧时指分几场考试时考完最后的一场。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.