Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
织锦


[zhījǐn]
1. gấm; gấm dệt; gấm vóc。织有彩色花纹的缎子;锦缎。
2. hàng thổ cẩm; hàng tơ lụa。一种织有图画、像刺绣似的丝织品,有彩色的,也有单色的。是杭州等地的特产。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.