Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (織)
[zhī]
Bộ: 糸 (纟,糹) - Mịch
Số nét: 11
Hán Việt: CHỨC
1. dệt。使纱或线交叉穿过,制成绸、布、呢子等。
纺织
kéo sợi dệt vải
织布
dệt vải
棉织物。
hàng dệt bông sợi
丝织物
hàng dệt bằng tơ
毛织物
hàng dệt len
2. đan; dệt kim。用针使纱或线互相套住,制成毛衣、袜子、花边、网子等。
编织
đan; dệt
织鱼网
đan lưới đánh cá
针织品
hàng dệt kim
Từ ghép:
织补 ; 织锦 ; 织女 ; 织女星 ; 织品 ; 织物 ; 织造



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.