Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
细高挑儿


[xìgāotiǎor]
thân hình cao nhồng; cao lều khều; mảnh khảnh; gầy và cao; thon thon。 细长身材,也指身材细长的人。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.