Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
细节


[xìjié]
khâu nhỏ; tình tiết; chi tiết。细小的环节或情节。
已洞悉一切细节。
Đã biết rõ mọi tình tiết.
只要叙述主要情况,不必谈全部细节。
Chỉ cần nói những nét chính, không cần kể mọi chi tiết.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.