Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
细致


[xìzhì]
tinh tế tỉ mỉ; kỹ càng chu đáo。 精细周密。
工作细致。
làm việc tinh tế tỉ mỉ.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.