|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
细枝末节
![](img/dict/02C013DD.png) | [xìzhīmòjié] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TẾ CHI MẠT TIẾT | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | việc nhỏ không đáng kể; cành nhỏ đốt cuối (ví với những chi tiết vụn vặt không quan trọng trong sự việc hoặc vấn đề)。比喻事情或问题的细小而无关紧要的部分。 |
|
|
|
|