Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
细心


[xìxīn]
cẩn thận tỉ mỉ; kỹ lưỡng; cẩn thận; chu đáo。 用心细密。
细心观察。
quan sát tỉ mỉ
细心人
con người cẩn thận



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.