Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
细小


[xìxiǎo]
nhỏ; nhỏ bé; lắt nhắt; mén。很小。
细小的雨点。
hạt mưa nhỏ.
细小的事情。
việc nhỏ; việc cỏn con



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.