Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (紳)
[shēn]
Bộ: 糸 (纟,糹) - Mịch
Số nét: 11
Hán Việt: THÂN
1. thắt lưng to (của những người quan lại và trí thức thời xưa)。古代士大夫束在腰间的大带子。
2. thân sĩ。绅士。
土豪劣绅。
cường hào ác bá.
Từ ghép:
绅耆 ; 绅士 ; 绅士协定



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.