|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
绅
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (紳) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [shēn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 糸 (纟,糹) - Mịch | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 11 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: THÂN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. thắt lưng to (của những người quan lại và trí thức thời xưa)。古代士大夫束在腰间的大带子。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. thân sĩ。绅士。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 土豪劣绅。 | | cường hào ác bá. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 绅耆 ; 绅士 ; 绅士协定 |
|
|
|
|