Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
组建


[zǔjiàn]
thành lập; tổ chức và thành lập (cơ cấu, đội ngũ)。组织并建立(机构、队伍等)。
组建剧团
thành lập đoàn kịch.
组建突击队
thành lập đội đột kích.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.