Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
组合


[zǔhé]
1. tổ hợp (tổ hợp thành chỉnh thể)。组织成为整体。
这本集子是由诗、散文和短篇小说三部分组合而成的。
tập sách này gồm ba phần thơ, tản văn và truyện ngắn hợp thành.
2. tổ hợp。组织起来的整体。
劳动组合(工会的旧称)。
tổ chức lao động
词组是词的组合。
tổ từ là một tổ hợp từ.
3. tổ hợp (toán học)。由m个不同的元素中取出n个并成一组,不论次序,其中每组所含成分至少有一个不同,所得到的结果叫做由m中取n个的组合。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.