|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
组
 | Từ phồn thể: (組) |  | [zǔ] |  | Bộ: 糸 (纟,糹) - Mịch |  | Số nét: 11 |  | Hán Việt: TỔ | | |  | 1. tổ chức。组织。 | | |  | 改组 | | | cải tổ | | |  | 组字游戏 | | | trò chơi ghép chữ | | |  | 十个人组成一个分队。 | | | tổ mười người thành một phân đội | | |  | 2. tổ; nhóm。由不多的人员组织成的单位。 | | |  | 小组 | | | tổ nhỏ; nhóm nhỏ | | |  | 大组 | | | tổ lớn; nhóm lớn | | |  | 组长 | | | tổ trưởng | | |  | 组员 | | | tổ viên | | |  | 读报组 | | | nhóm đọc báo; tổ đọc báo | | |  | 互助组 | | | tổ giúp nhau; tổ đổi công. | | |  | 人事组 | | | tổ nhân sự |  | 量 | | |  | 3. tổ; nhóm; chùm; cụm 。用于事物的集体。 | | |  | 两组电池 | | | hai bộ pin | | |  | 4. tổ; chùm; bộ (tác phẩm văn học nghệ thuật)。合成一组的(文艺作品)。 | | |  | 组诗 | | | chùm thơ | | |  | 组画 | | | chùm tranh | | |  | 组曲 | | | tổ khúc | | |  | 组歌 | | | chùm bài hát |  | Từ ghép: | | |  | 组办 ; 组成 ; 组锉 ; 组分 ; 组稿 ; 组歌 ; 组阁 ; 组合 ; 组画 ; 组件 ; 组建 ; 组曲 ; 组哨 ; 组诗 ; 组态 ; 组团 ; 组员 ; 组织 ; 组织生活 ; 组织液 ; 组装 |
|
|
|
|