Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
练武


[liànwǔ]
1. luyện võ; tập võ。学习或练习武艺。
练武强身。
tập luyện võ công thân thể cường tráng; tập võ để có sức khoẻ.
2. học quân sự。学习或练习军事技术。
民兵利用生产空隙练武。
dân binh lợi dụng những lúc rãnh rỗi trong sản xuất để học quân sự.
3. học kỹ thuật。泛指学习或练习各项技术。
各行各业都在开展技术练武。
các ngành nghề đều đang học tập một số kỹ năng phát triển.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.