Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
练功


[liàngōng]
luyện công; luyện tập; rèn luyện công phu; luyện khí công; luyện võ công。训练技能;练习工夫;有时特指练气功或武功。
练功房。
phòng luyện võ.
演员坚持练功。
diễn viên kiên trì luyện tập.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.