Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
练兵


[liànbīng]
1. luyện binh; luyện quân。训练军队。
2. huấn luyện; tập huấn; tập luyện。泛指训练各种人员。
乒乓球队正抓紧赛前练兵。
đội bóng bàn đang ráo riết tập luyện trước trận đấu.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.